– Phần bánh xe được sản xuất 100% từ cao su cùng thiết kế thành đỡ chắc chắn nên bánh xe chịu được tải trọng cực lớn.
– Bề mặt bánh xe TQR40 cao su khóa được thiết kế các rãnh giúp giảm ma sát, trơn trượt khi di chuyển.
– Bánh xe cao su được thiết kế tinh giản, di chuyển êm và nhanh, độ bền cao.
Tải trọng 1 bộ / 4 bánh xe 70~80 kg.
Giá thành rẻ, hình thức mẫu mã đẹp.
Nhược điểm : càng mỏng chỉ có một ổ bi,khi tải lớn dễ bị cong càng và rơi bi, bánh xe đàn hồi kém.
Tên gọi sản phẩm | Đường kính | Độ dày | Tải trọng / bộ | Cao tổng | Mặt bích | Tâm lỗ | Lỗ ốc / cọc ren |
Bánh xe TQR | | | | | | | |
| mm | mm | kg | mm | mm | mm | mm |
TQR25 nhựa trắng Quay | 25 | 12 | 20 | 35 | 33,5×39 | 24×30 | 4 |
TQR35 nhựa trắng Quay | 30 | 13 | 25 | 41 | 33,5×39 | 24×30 | 4 |
TQR40 nhựa trắng Quay | 40 | 16 | 40 | 52 | 38×46 | 28×36 | 5 |
TQR40 nhựa trắng Khóa | 40 | 16 | 40 | 52 | 38×46 | 28×36 | 5 |
TQR40 nhựa trắng Tĩnh | 40 | 16 | 40 | 52 | 38×46 | 28×36 | 5 |
TQR40 nhựa trắng Vít | 40 | 16 | 40 | 57 | | | M8x15 |
TQR40 nhựa trắng VÍt Khóa | 40 | 16 | 40 | 57 | | | M8x15 |
TQR40 cao su Quay | 40 | 16 | 40 | 52 | 38×46 | 28×36 | 5 |
TQR40 cao su Khóa | 40 | 16 | 40 | 52 | 38×46 | 28×36 | 5 |
TQR40 cao su Tĩnh | 40 | 16 | 40 | 52 | 38×46 | 28×36 | 5 |
TQR40 cao su Vít | 40 | 16 | 40 | 52 | | | M8x15 |
TQR40 cao su VÍt Khóa | 40 | 16 | 40 | 52 | | | M8x15 |
TQR50 nhựa trắng Quay | 50 | 20 | 50 | 65 | 47×59 | 34×46 | 6 |
TQR50 nhựa trắng Khóa | 50 | 20 | 50 | 65 | 47×59 | 34×46 | 6 |
TQR50 nhựa trắng Tĩnh | 50 | 20 | 50 | 65 | 47×59 | 34×46 | 6 |
TQR50 nhựa trắng Vít | 50 | 20 | 50 | 68 | | | M10x15 |
TQR50 nhựa trắng VÍt Khóa | 50 | 20 | 50 | 68 | | | M10x15 |
TQR50 cao su Quay | 50 | 21 | 50 | 65 | 47×59 | 34×46 | 6 |
TQR50 cao su Khóa | 50 | 21 | 50 | 65 | 47×59 | 34×46 | 6 |
TQR50 cao su Vít | 50 | 21 | 50 | 68 | | | M10x15 |
TQR50 cao su VÍt Khóa | 50 | 21 | 50 | 68 | | | M10x15 |
TQR65 nhựa trắng Quay | 65 | 25 | 50 | 83 | 58×69 | 42×54 | 8,5 |
TQR65 nhựa trắng Khóa | 65 | 25 | 55 | 83 | 58×69 | 42×54 | 8,5 |
TQR65 nhựa trắng Tĩnh | 65 | 25 | 55 | 83 | 58×69 | 42×54 | 8,5 |
TQR65 nhựa trắng Vít | 65 | 25 | 55 | 83 | | | M12x30 |
TQR65 nhựa trắng VÍt Khóa | 65 | 25 | 55 | 83 | | | M12x30 |
TQR65 cao su Quay | 63 | 24 | 55 | 80 | 58×69 | 42×54 | 8,5 |
TQR65 cao su Khóa | 63 | 24 | 55 | 80 | 58×69 | 42×54 | 8,5 |
TQR65 cao su Tĩnh | 63 | 24 | 55 | 80 | 58×69 | 42×54 | 8,5 |
TQR65 cao su Vít | 63 | 24 | 55 | 80+ | | | M12x30 |
TQR65 cao su VÍt Khóa | 63 | 24 | 55 | 80+ | | | M12x30 |
TQR75 nhựa trắng Quay | 73 | 26 | 65 | 90 | 58×69 | 42×54 | 8,5 |
TQR75 nhựa trắng Khóa | 73 | 26 | 65 | 90 | 58×69 | 42×54 | 8,5 |
TQR75 nhựa trắng Tĩnh | 73 | 26 | 65 | 90 | 58×69 | 42×54 | 8,5 |
TQR75 nhựa trắng Vít | 73 | 26 | 65 | 90 | | | M12x30 |
TQR75 nhựa trắng VÍt Khóa | 73 | 26 | 65 | 90 | | | M12x30 |
TQR75 cao su Quay | 75 | 25 | 65 | 91 | 58×69 | 42×54 | 8,5 |
TQR75 cao su Khóa | 75 | 25 | 65 | 91 | 58×69 | 42×54 | 8,5 |
TQR75 cao su Tĩnh | 75 | 25 | 65 | 91 | 58×69 | 42×54 | 8,5 |
TQR75 cao su Vít | 75 | 25 | 65 | 91 | | | M12x30 |
TQR75 cao su VÍt Khóa | 75 | 25 | 65 | 91 | | | M12x30 |