Phần bánh xe được sản xuất 100% từ cao su cùng thiết kế thành đỡ chắc chắn nên bánh xe chịu được tải trọng cực lớn.
– Bề mặt bánh xe FSL150 cao su quay khóa được thiết kế các rãnh giúp giảm ma sát, trơn trượt khi di chuyển.
Tải trọng 700 kg / bộ (4 bánh xe).
Ưu điểm bánh xe thiết kế theo tiêu chuẩn JIS của Nhật bản chất lượng cao su tốt, di chuyển êm ái khả năng quá tải cao , đường kính bánh xe tiêu chuẩn dễ đẩy, càng bánh xe mạ sáng bóng hình thức đẹp.
Tên gọi sản phẩm | Đường kính | Độ dày | Tải trọng / bộ | V Bi / Trục | Cao tổng | Mặt bích | Tâm lỗ | Lỗ ốc / cọc ren |
Bánh xe FSL | | | | | | | | |
| mm | mm | kg | | mm | mm | mm | mm |
FSL100 cao su Quay | 100 | 36 | 400 – 500 | 202/12 | 138 | 95×95 | 70×70 | 11 |
FSL100 cao su Khóa | 100 | 36 | 400 – 500 | 202/12 | 138 | 95×95 | 70×70 | 11 |
FSL100 cao su Khóa 2 | 100 | 36 | 400 – 500 | 202/12 | 138 | 95×95 | 70×70 | 11 |
FSL100 cao su Tĩnh | 100 | 36 | 400 – 500 | 202/12 | 138 | 75×114 | 45×81 | 11 |
FSL100 Pu Xanh Quay | 100 | 34 | 500 – 600 | 301/12 | 138 | 95×95 | 70×70 | 11 |
FSL100 Pu Xanh Khóa | 100 | 34 | 500 – 600 | 301/12 | 138 | 95×95 | 70×70 | 11 |
FSL100 Pu Xanh Khóa 2 | 100 | 34 | 500 – 600 | 301/12 | 138 | 95×95 | 70×70 | 11 |
FSL100 Pu Xanh Tĩnh | 100 | 34 | 500 – 600 | 301/12 | 138 | 75×114 | 45×81 | 11 |
FSL130 cao su Quay | 130 | 41 | 500 – 600 | 203/12 | 180 | 105×105 | 78×78 | 11×15 |
FSL130 cao su Khóa | 130 | 41 | 500 – 600 | 203/12 | 180 | 105×105 | 78×78 | 11×15 |
FSL130 cao su Khóa 2 | 130 | 41 | 500 – 600 | 203/12 | 180 | 105×105 | 78×78 | 11×15 |
FSL130 cao su Tĩnh | 130 | 41 | 500 – 600 | 203/12 | 180 | 92×136 | 55×100 | 11 |
FSL130 Pu xanh Quay | 130 | 36 | 600 – 750 | 301/12 | 180 | 105×105 | 78×78 | 11×15 |
FSL130 Pu xanh Khóa | 130 | 36 | 600 – 750 | 301/12 | 180 | 105×105 | 78×78 | 11×15 |
FSL130 Pu xanh Khóa 2 | 130 | 36 | 600 – 750 | 301/12 | 180 | 105×105 | 78×78 | 11×15 |
FSL130 Pu xanh Tĩnh | 130 | 36 | 600 – 750 | 301/12 | 180 | 92×136 | 55×100 | 11 |
FSL150 cao su Quay | 150 | 42 | 550 – 700 | 203/12 | 198 | 120×120 | 85×85 | 11×20 |
FSL150 cao su Khóa | 150 | 42 | 550 – 700 | 203/12 | 198 | 120×120 | 85×85 | 11×20 |
FSL150 cao su Khóa 2 | 150 | 42 | 550 – 700 | 203/12 | 198 | 120×120 | 85×85 | 11×20 |
FSL150 cao su Tĩnh | 150 | 42 | 550 – 700 | 203/12 | 198 | 91×136 | 55×100 | 11 |
FSL150 Pu Xanh Quay | 150 | 40 | 700 – 900 | 301/12 | 198 | 120×120 | 85×85 | 11×20 |
FSL150 Pu Xanh Khóa | 150 | 40 | 700 – 900 | 301/12 | 198 | 120×120 | 85×85 | 11×20 |
FSL150 Pu Xanh Khóa 2 | 150 | 40 | 700 – 900 | 301/12 | 198 | 120×120 | 85×85 | 11×20 |
FSL150 Pu Xanh Tĩnh | 150 | 40 | 700 – 900 | 301/12 | 198 | 91×136 | 55×100 | 11 |
FSL200 cao su Quay | 200 | 43 | 700 – 900 | 303/12 | 250 | 145×145 | 106×106 | 11×20 |
FSL200 cao su Khóa | 200 | 43 | 700 – 900 | 303/12 | 250 | 145×145 | 106×106 | 11×20 |
FSL200 cao su Khóa 2 | 200 | 43 | 700 – 900 | 303/12 | 250 | 145×145 | 106×106 | 11×20 |
FSL200 cao su Tĩnh | 200 | 43 | 700 – 900 | 303/12 | 250 | 99×150 | 67×113 | 11 |
FSL200 Pu Xanh Quay | 200 | 41 | 900 – 1200 | 303/12 | 250 | 145×145 | 106×106 | 11×20 |
FSL200 Pu Xanh Khóa | 200 | 41 | 900 – 1200 | 303/12 | 250 | 145×145 | 106×106 | 11×20 |
FSL200 Pu Xanh Khóa 2 | 200 | 41 | 900 – 1200 | 303/12 | 250 | 145×145 | 106×106 | 11×20 |
FSL200 Pu Xanh Tĩnh | 200 | 41 | 900 – 1200 | 303/12 | 250 | 99×150 | 67×113 | 11 |