– Bánh xe được thiết kế tinh giản, di chuyển êm và nhanh, độ bền cao.
– Với các khớp nối linh hoạt giúp quá trình lắp đặt đơn giản và đảm bảo chắc chắn trong quá trình vận hành.
Tên gọi sản phẩm | Đường kính | Độ dày | Tải trọng / bộ | V Bi / Trục | Cao tổng | Mặt bích | Tâm lỗ | Lỗ ốc / cọc ren |
| mm | mm | kg | | mm | mm | mm | mm |
FSB50 cao su Quay | 50 | 21 | 120 – 150 | 6 | 65 | 51×61 | 36×48 | 6 |
FSB50 cao su Khóa | 50 | 21 | 120 – 150 | 6 | 65 | 51×61 | 36×48 | 6 |
FSB50 cao su Tĩnh | 50 | 21 | 120 – 150 | 6 | 66 | 41×58 | 25×45 | 6 |
FSB50 cao su Vít | 50 | 21 | 120 – 150 | 6 | 69 | | | M12x35 |
FSB50 cao su Vít Khóa | 50 | 21 | 120 – 150 | 6 | 69 | | | M12x35 |
FSB65 cao su Quay | 64 | 25 | 120 – 160 | 8 | 85 | 57×69 | 42×55 | 8 |
FSB65 cao su Khóa | 64 | 25 | 120 – 160 | 8 | 85 | 57×69 | 42×55 | 8 |
FSB65 cao su Tĩnh | 64 | 25 | 120 – 160 | 8 | 85 | 47×69 | 28×55 | 8 |
FSB65 cao su Vít | 64 | 25 | 150 – 180 | 8 | 87 | | | M12x35 |
FSB65 cao su Vít Khóa | 64 | 25 | 150 – 180 | 8 | 87 | | | M12x35 |
FSB75 cao su Quay | 75 | 25 | 150 – 180 | 8 | 98 | 58×69 | 41×55 | 8 |
FSB75 cao su Khóa | 75 | 25 | 150 – 180 | 8 | 98 | 58×69 | 41×55 | 8 |
FSB75 cao su Tĩnh | 75 | 25 | 150 – 180 | 8 | 97 | 47×69 | 28×55 | 8 |
FSB75 cao su Vít | 75 | 25 | 150 – 180 | 8 | 100 | | | M12x35 |
FSB75 cao su Vít Khóa | 75 | 25 | 150 – 180 | 8 | 100 | | | M12x35 |
FSB100 cao su Quay | 100 | 28 | 160 – 200 | 8 | 122 | 75×89 | 52×67 | 8 |
FSB100 cao su Khóa | 100 | 28 | 160 – 200 | 8 | 122 | 75×89 | 52×67 | 8 |
FSB100 cao su Tĩnh | 100 | 28 | 160 – 200 | 8 | 122 | 63×100 | 40×79 | 8 |
FSB100 cao su Vít | 100 | 28 | 160 – 200 | 8 | 129 | | | M16x40 |
FSB100 cao su Vít Khóa | 100 | 28 | 160 – 200 | 8 | 129 | | | M16x40 |